Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 49 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 2 Cơ học và kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 440tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01737, Pd/vt 01738, Pm/vt 03233-Pm/vt 03235
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 3 CSI analysis reference manual for SAP 2000, ETABS, and SAFE / CSI . - California : Computers and Structures, Inc., 2007 . - 450p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CSI-analysis-reference-manual-for-SAP-2000,-ETABS,-and-SAFE_2007.pdf
  • 4 Designers' guide to EN 1998-1 and EN 1998-5 Eurocode 8 : Design of structures for earthquake resistance : General rules, seismic actions, design rules for buildings, foundations and retaining structures / M. Fardis [and others] . - London : Thomas Telford, 2005 . - xii, 279p. : illustrations ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designers'-guide-to-EN-1998-1-and-EN-1998-5-Eurocode-8_Design-of-structures-for-earthquake-resistance_Michael-N.Fardis_2005.pdf
  • 5 Dynamic damage and fragmentation / Edited by David Edward Lambert, Crystal L. Pasiliao, Benjamin Erzar, Benoit Revil-Baudard, Oana Cazacu . - London : ISTE Ltd, John Wiley & Sons, 2019 . - xvi, 440p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04058
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1126 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004058%20-%20Dynamic-damage-and-fragmenttation.pdf
  • 6 Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 514tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-dat-va-thiet-ke-cong-trinh-chiu-dong-dat_Nguyen-Le-Ninh_2008.pdf
  • 7 Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 513tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06105, PD/VT 06106, PM/VT 08440, PM/VT 08441
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 8 Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. T. 2 / Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 273tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-dap-thiet-ke-va-thi-cong-ket-cau-nha-cao-tang_T.2_Trieu-Tay-An_2009.pdf
  • 9 Hỏi - đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. T. 2 / Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 273tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04643, PM/VV 04449
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Jet Grouting : Technology, Design and Control . - 1st ed. - Boca Raton: CRC Press, 2014 . - 1 online resource (298 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Jet-grouting_Technology,-design-and-control_Paolo-Croce_2014.pdf
  • 11 Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hoàng Hà, Trần Mạnh Tuấn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01961, Pd/vt 01962, Pm/vt 04127-Pm/vt 04134
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 12 Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - H. : Xây dựng, 2010 . - 336tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-ung-suat-truoc_Nguyen-Tien-Chuong_2010.pdf
  • 13 Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 335tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05974, PD/VT 05975, PM/VT 08291, PM/VT 08292
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 14 Kết cấu công trình / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 178tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16650_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20CT%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20DD%20v%C3%A0%20CN.pdf
  • 15 Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 203tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05868, PD/VT 05869, PM/VT 08241, PM/VT 08242
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 203tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10761
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 17 Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / Chủ biên: Lý Trần Cường; Đinh Chính Đạo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 151tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05526, PD/VT 06235, PM/VT 07909, PM/VT 10774, PM/VT 10775
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-gach-da-va-gach-da-cot-thep_Ly-Tran-Cuong_2008.pdf
  • 18 Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06250
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 19 Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - H. : Xây dựng, 2007 . - 172tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang-be-tong-cot-thep_Le-Thanh-Huan_2007.pdf
  • 20 Kết cấu thép / Nguyễn Văn Tấn, Phạm Văn Hội, Đoàn Đình Kiến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 192tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KCT1 00001, KCT1 00002, KCT1 00004-KCT1 00042, Pd/vt 01143, Pd/vt 01144, Pm/vt 02945-Pm/vt 02947
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 21 Kết cấu thép 2 : Công trình dân dụng và công nghiệp (CTĐT) / Phạm Văn Hội (cb.), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 360tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KCT2 0001-KCT2 0048, Pd/vt 01145, Pd/vt 01146, Pm/vt 02942-Pm/vt 02944
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/KCT2%200001-48%20-%20Ket-cau-thep-2_Cong-trinh-dan-dung-va-cong-nghiep_Pham-Van-Hoi_1998.pdf
  • 22 Khai thác và ứng dụng SAP 9.0 trong tính toán thiết kế xây dựng và kiến trúc : Tính toán kết cấu / Hoàng Dũng, Kim Hải, Quang Huy biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 270p. ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-va-ung-dung-SAP-9.0_Hoang-Dung_2006.pdf
  • 23 Một số ứng dụng phương pháp đẳng hình học trong tính toán kết cấu công trình / Phạm Quốc Hoàn, Vũ Hữu Trường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 28 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00535
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Nghiên cứu nâng cao chất lượng thép CB400 dùng trong kết cấu công trình giao thông và xây dựng/ Trần Thị Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 26tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01536
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 25 Nghiên cứu tính toán hệ dây neo công trình biển nổi đặt tại vùng biển Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Lê ; Nghd.: Lê Hồng Bang, Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 150tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00080
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Nghiên cứu ứng dụng bê tông cốt sợi thép trong kết cấu công trình ngầm / Nguyễn Đức Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03985
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Onshore structural design calculations : Power plant and energy processing facilities / Mohamed A. El-Reedy, PhD, consultant Structural Engineer and international lecturer . - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, 2017 . - xiv, 442p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04111
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1771 23
  • 28 Phân tích qui luật diễn biến và đề xuất các phương án chỉnh trị đoạn cạn sông Hồng qua Hà Nội với các mục tiêu khai thác tổng hợp / Lâm Thị Hải Điệp; Nghd.: TS. Lương Phương Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 116 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00619
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Phân tích thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000. T. 2, Ứng dụng nâng cao / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê, 2001 . - 236tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01662, Pd/vt 01663, SDH/vt 00754
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 30 Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000. T. 1, Ứng dụng cơ bản / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê, 2001 . - 328tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01660, Pd/vt 01661
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1 2
    Tìm thấy 49 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :